Có 2 kết quả:

选购 xuǎn gòu ㄒㄩㄢˇ ㄍㄡˋ選購 xuǎn gòu ㄒㄩㄢˇ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to select and purchase
(2) to buy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to select and purchase
(2) to buy

Bình luận 0